--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gương sen
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gương sen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gương sen
+
(tiếng địa phương) Lotus seed-pod
Lượt xem: 642
Từ vừa tra
+
gương sen
:
(tiếng địa phương) Lotus seed-pod
+
dễ ợt
:
(địa phương; khẩu ngữ) Very easy
+
eyry
:
tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi)
+
spinulous
:
(thực vật học) có gai nhỏ
+
sẽ
:
(như) khẽ